Tổng số vốn cần đầu tư để thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh và đầu tư phát triển trong 5 năm (từ 2021 đến 2025) của Tập đoàn Điện lực Việt Nam, theo Quyết định 345/QĐ-TTg, là 479.000 tỷ đồng.
Tình trạng căng thẳng về cung cấp điện, đặc biệt là trong thời gian cao điểm của mùa khô, đã và đang diễn ra. Theo các chuyên gia, việc tăng tốc độ thực hiện các dự án về nguồn điện, lưới điện và các dự án về nhiên liệu, năng lượng tái tạo, như đã quy định trong Quy hoạch tổng thể năng lượng quốc gia, Quy hoạch cho các lĩnh vực dầu khí, than, khoáng sản… là giải pháp để đảm bảo cung cấp điện trong ngắn hạn và dài hạn. Để làm điều này, cần phải giải quyết những khó khăn, trở ngại hiện đang tồn tại, kể cả với các dự án năng lượng trọng điểm, cấp bách.
Vấn đề đầu tiên là nhu cầu đầu tư lớn. Bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia là nền tảng quan trọng để phát triển kinh tế-xã hội. Do đó, cùng với Kế hoạch triển khai Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia giai đoạn 2021-2030 (Quy hoạch điện VIII), Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt danh mục các chương trình, dự án quan trọng quốc gia, trọng điểm trong ngành năng lượng.
Quyết định này nhấn mạnh 5 dự án thủy điện với quy mô từ 200 MW đến 1.200 MW sẽ được triển khai và đưa vào vận hành trong giai đoạn 2021-2030, bao gồm 3 dự án mở rộng và 2 dự án thủy điện tích năng, với tổng công suất 3.440 MW.
Ngày 26/4/2024, Thủ tướng Chính phủ tiếp tục phê duyệt kế hoạch sản xuất kinh doanh và đầu tư phát triển 5 năm (giai đoạn 2021-2025) của Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Theo quyết định này, EVN cần đảm bảo đáp ứng nhu cầu về điện với tốc độ tăng trưởng điện thương phẩm bình quân giai đoạn 2021-2025 khoảng 7% mỗi năm (tăng trưởng điện thương phẩm các năm 2022-2025 khoảng 7,82% mỗi năm) và sẵn sàng chuẩn bị phương án để đáp ứng nhu cầu với tốc độ tăng trưởng cao hơn nếu cần.
Quyết định 345 cũng chỉ rõ các dự án phát triển nguồn điện mà EVN phải khởi công và đưa vào vận hành trong giai đoạn này. Cụ thể, EVN cần khởi công 7 dự án điện với tổng công suất khoảng 3.800 MW, trong đó cần đưa vào vận hành 4 dự án với tổng công suất khoảng 1.000 MW (bao gồm mở rộng thủy điện Hòa Bình, thủy điện Ialy, nhiệt điện Quảng Trạch I, mở rộng thủy điện Trị An và điện Mặt Trời Phước Thái 2, 3).
Trong lĩnh vực đầu tư phát triển lưới điện, EVN cần hoàn thành và đưa vào vận hành 225 công trình lưới điện truyền tải 500-220 kV với tổng chiều dài khoảng 10.500 km, trong đó tập trung vào việc xây dựng và hoàn thành công trình trọng điểm đường dây 500 kV từ Quảng Trạch (Quảng Bình) đến Phố Nối (Hưng Yên) trong năm 2024.
Một số dự án năng lượng trọng điểm đã gặp khó khăn trong việc giải phóng mặt bằng, nhưng sự vào cuộc quyết liệt của hệ thống chính trị, đặc biệt là chính quyền địa phương, đã giúp giải quyết các vấn đề này.
Để đảm bảo tiến độ thực hiện các dự án năng lượng trọng điểm, cần có sự đổi mới trong cách thể hiện, cơ chế chính sách, và sự chỉ đạo mạnh mẽ của các cơ quan quản lý. Cần phải thúc đẩy sự hợp tác giữa các doanh nghiệp, đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài, và cần phải tìm hiểu kỹ luật pháp của Việt Nam để đảm bảo tính khả thi. Ngoài ra, cần thúc đẩy sự hài hòa trong lợi ích và chia sẻ rủi ro giữa các bên liên quan.
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (Petrovietnam) là một trong những đơn vị tiên phong trong đầu tư vào các dự án năng lượng trọng điểm. Việc đưa nhà máy Nhiệt điện Thái Bình 2 vào hoạt động là một minh chứng, với sự quyết tâm của cả hệ thống chính trị đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu.
Từ các dự án năng lượng trọng điểm đã triển khai, các cơ quan chức năng của Bộ Công Thương đã nhấn mạnh vào vai trò quan trọng của sự điều hành và chỉ đạo từ Trung ương đến địa phương, cùng với sự vào cuộc quyết liệt từ phía các cơ quan chính trị và chính quyền địa phương.
Bên cạnh đó, việc hoàn thiện cơ chế, thể chế chính sách cũng rất quan trọng, đặc biệt là đối với các dự án điện khí LNG, một nguồn điện được xác định quan trọng trong Quy hoạch điện 8. Điều này đóng góp vào việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
Tuy nhiên, để đảm bảo tiến độ thực hiện các dự án năng lượng trọng điểm, cần có sự hỗ trợ từ phía cơ quan quản lý, chính trị và từ các nhà đầu tư. Cần tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các dự án này thông qua việc phát triển các cơ chế, chính sách linh hoạt và cải thiện môi trường đầu tư.
Cuối cùng, việc hành động đồng bộ và hiệu quả từ tất cả các bên liên quan là chìa khóa để đảm bảo nguồn cung ứng điện ổn định và đáp ứng được nhu cầu sử dụng năng lượng của đất nước trong thời gian tới.
Quick Links
Legal Stuff