Theo Công ty Chứng khoán VCBS, các nhà máy thủy điện sẽ được hưởng lợi từ La Nina trong nửa cuối năm 2024 nhờ tình hình thủy văn thuận lợi, mưa nhiều và mực nước hồ tăng, sau khi bị ảnh hưởng tiêu cực bởi pha El Nino.
VCBS dự báo nhu cầu tiêu thụ điện sẽ tăng, và EVN sẽ tăng cường huy động công suất từ các nhà máy điện hiện có và phụ tải. VCBS kỳ vọng sản lượng điện sẽ tăng trưởng 9% trong năm 2024, tương đương 306 tỷ kWh.
Mặc dù sản lượng điện năm 2024 tăng trưởng từ mức thấp của năm 2023, nhưng vẫn thấp hơn kế hoạch 10,7% của Bộ Công Thương. Nguyên nhân là do triển vọng tăng trưởng của nhóm công nghiệp sản xuất vẫn yếu, thời tiết nóng bức do El Nino, và việc vận hành của hai dự án nhiệt điện lớn Vân Phong 1 và Thái Bình 2. Sản lượng khí cung cấp cho nhiệt điện khí cũng suy giảm, trong khi nhu cầu than tăng cao dẫn đến việc tăng nhập khẩu than.
VCBS cũng cho biết cung ứng điện năm 2024 sẽ được đảm bảo tối đa so với năm 2023 thông qua các giải pháp về nguồn điện, giá điện và nhu cầu điện.
Theo dự báo của IRI, La Nina có thể trở lại vào nửa cuối năm 2024 sau khi El Nino duy trì đến hết quý I với xác suất 80-100%, chuyển sang pha trung tính trong quý II. Thủy điện sẽ được lợi từ La Nina nhờ tình hình thủy văn thuận lợi, đặc biệt là vào nửa cuối năm 2024.
Mặc dù thủy điện là nguồn điện rẻ nhất và được ưu tiên huy động, nhưng khả năng tăng thêm công suất của thủy điện không còn nhiều do công suất hiện tại đã gần bằng công suất dự kiến. Công suất thủy điện dự kiến đạt 29.346 MW vào năm 2030 và hơn 36.000 MW vào năm 2050, trong khi đến năm 2023 đã đạt 22.872 MW (gồm khoảng 17.930 MW thủy điện vừa và lớn).
VCBS nhận định tiềm năng phát triển thủy điện chủ yếu đến từ việc mở rộng các nhà máy hiện có và xây mới thủy điện nhỏ. Từ 2021-2025, dự kiến sẽ có ba nhà máy thủy điện lớn đi vào vận hành: Hòa Bình MR, Ialy MR và Trị An MR.
Đối với nhiệt điện, VCBS cho rằng nhiệt điện than sẽ hưởng lợi nhờ sản lượng tiếp tục được huy động cao. Các nhà máy nhiệt điện ở miền Bắc sẽ có triển vọng tăng trưởng cao hơn trong nửa đầu năm do nguy cơ thiếu điện cao. Miền Bắc chủ yếu dựa vào thủy điện và nhiệt điện than, với thủy điện thiếu ổn định và ảnh hưởng của El Nino, giúp nhiệt điện than duy trì ở mức cao.
Bộ Công Thương và các ban ngành liên quan đã lên kế hoạch đảm bảo cung cấp đủ than cho sản xuất điện năm 2024, khai thác tối đa nguồn than trong nước và đa dạng hóa nguồn than nhập khẩu.
Tuy nhiên, nhiệt điện khí sẽ gặp khó khăn do nguồn cung khí nội địa suy giảm. Các mỏ khí hiện nay đã khai thác lâu dài nên sản lượng khí giảm dần. Nguồn cung khí nội địa mới cho điện chỉ còn từ miền Trung (Cá Voi Xanh và Báo Vàng) và Lô B. Tổng cung khí cho điện giai đoạn 2035-2045 sẽ duy trì khoảng 7,7 tỷ m3/năm. Việc phát triển các dự án khí mới là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong các lĩnh vực sản xuất điện, hóa chất, công nghiệp, giao thông vận tải và đô thị.
Theo VCBS, năng lượng tái tạo sẽ đóng vai trò trụ cột trong cơ cấu năng lượng quốc gia. Quy hoạch điện VIII phê duyệt ngày 15/5/2023, đặt mục tiêu phát triển mạnh mẽ nguồn điện tái tạo. Tổng công suất năng lượng tái tạo (không tính thủy điện) sẽ đóng góp 63% tổng công suất thiết kế vào năm 2050. Từ 2021-2030, điện gió sẽ được đẩy mạnh, cả trên bờ và ngoài khơi, sau năm 2030 điện mặt trời sẽ gia tăng công suất nhanh chóng.
Cụ thể, điện mặt trời dự kiến đạt 20,6 GW vào năm 2030, điện gió trên bờ đạt 12,9 GW, và điện gió ngoài khơi đạt 6 GW vào năm 2030 và 18 GW vào năm 2035. Các nguồn năng lượng tái tạo khác như điện sinh khối và điện rác cũng sẽ được phát triển nhưng có công suất nhỏ trong hệ thống điện quốc gia.
Tại hội nghị COP28, các nhà lãnh đạo và nhà hoạt động môi trường đã đồng ý đẩy mạnh các hoạt động tăng cường về khí hậu nhằm giới hạn tăng không quá 1,5 độ C. Ngành điện Việt Nam sẽ tiếp tục đẩy mạnh nguồn điện từ năng lượng tái tạo, phát triển điện gió, điện mặt trời tự sản tự tiêu, nghiên cứu phát triển năng lượng mới như hydro và ammoniac xanh, cũng như thủy điện tích năng và pin lưu trữ để điều hòa phụ tải và lưu trữ năng lượng.
Quick Links
Legal Stuff